Xét nghiệm chẩn đoán là gì? Các nghiên cứu khoa học về Xét nghiệm chẩn đoán

Xét nghiệm chẩn đoán là phương pháp y học nhằm xác định chính xác sự hiện diện hay vắng mặt của bệnh trong cơ thể dựa trên dữ liệu sinh học hoặc hình ảnh. Khác với xét nghiệm sàng lọc, nó được áp dụng khi có nghi ngờ bệnh lý, giúp bác sĩ khẳng định chẩn đoán và đưa ra quyết định điều trị phù hợp.

Xét nghiệm chẩn đoán là gì?

Xét nghiệm chẩn đoán là một quy trình sử dụng các công cụ y học để xác định sự hiện diện hoặc không có của một bệnh cụ thể trong cơ thể con người. Quá trình này thường bao gồm việc thu thập mẫu sinh học (như máu, nước tiểu, dịch cơ thể) hoặc sử dụng các thiết bị hình ảnh để đánh giá cấu trúc và chức năng cơ quan. Việc chẩn đoán đúng bệnh lý là nền tảng để đưa ra quyết định điều trị phù hợp, từ đó cải thiện tiên lượng cho người bệnh.

Một xét nghiệm chẩn đoán lý tưởng không chỉ phát hiện chính xác tình trạng bệnh mà còn có khả năng phân biệt bệnh đó với các bệnh lý khác có biểu hiện tương tự. Các xét nghiệm này đóng vai trò trung tâm trong thực hành y học hiện đại, từ cấp cứu, nội khoa, ngoại khoa cho tới chăm sóc chuyên sâu. Ngoài ra, xét nghiệm còn là công cụ để đánh giá nguy cơ, theo dõi tiến triển bệnh và hiệu quả điều trị.

Xét nghiệm chẩn đoán có thể bao gồm nhiều kỹ thuật, từ các phương pháp truyền thống như đo nồng độ các chất sinh hóa trong máu, đến các kỹ thuật cao như xét nghiệm gen hay trí tuệ nhân tạo phân tích hình ảnh. Tính chính xác, độ tin cậy và khả năng ứng dụng rộng rãi là những tiêu chí then chốt để đánh giá chất lượng của một phương pháp chẩn đoán.

Phân biệt xét nghiệm chẩn đoán và xét nghiệm sàng lọc

Dù cùng sử dụng kỹ thuật xét nghiệm, nhưng mục tiêu và phạm vi áp dụng của xét nghiệm chẩn đoán và sàng lọc là hoàn toàn khác nhau. Xét nghiệm sàng lọc hướng tới cộng đồng, thực hiện trên người khỏe mạnh để phát hiện sớm bệnh lý chưa biểu hiện triệu chứng. Trong khi đó, xét nghiệm chẩn đoán được áp dụng ở người đã có biểu hiện lâm sàng nghi ngờ mắc bệnh.

Một ví dụ rõ ràng là trong bệnh lý ung thư vú: chụp nhũ ảnh được dùng để sàng lọc ở phụ nữ không có triệu chứng; nếu hình ảnh nghi ngờ, bệnh nhân sẽ được chỉ định sinh thiết – đây chính là xét nghiệm chẩn đoán nhằm xác định chính xác bản chất của tổn thương.

Dưới đây là bảng so sánh giữa hai loại xét nghiệm:

Tiêu chí Xét nghiệm sàng lọc Xét nghiệm chẩn đoán
Đối tượng Người chưa có triệu chứng Người nghi ngờ mắc bệnh
Mục tiêu Phát hiện sớm Khẳng định bệnh lý
Độ chính xác Vừa phải Rất cao
Chi phí Thấp Cao hơn
Ví dụ Xét nghiệm HPV, test nhanh COVID-19 PCR, sinh thiết mô

Các loại xét nghiệm chẩn đoán phổ biến

Các xét nghiệm chẩn đoán được phân loại dựa trên loại mẫu xét nghiệm, kỹ thuật sử dụng và mục đích đánh giá. Việc phân loại này giúp các bác sĩ lựa chọn phương pháp phù hợp với từng tình huống lâm sàng cụ thể. Dưới đây là những nhóm xét nghiệm phổ biến trong y khoa hiện đại:

  • Xét nghiệm huyết học: đếm số lượng tế bào máu, định lượng hemoglobin, tốc độ lắng hồng cầu… giúp đánh giá thiếu máu, viêm nhiễm, rối loạn đông máu.
  • Xét nghiệm sinh hóa: đo các chất như glucose, ure, creatinine, men gan AST/ALT... hỗ trợ chẩn đoán bệnh lý chuyển hóa, gan, thận.
  • Xét nghiệm vi sinh: bao gồm nuôi cấy vi khuẩn, kháng sinh đồ, PCR, ELISA – xác định nguyên nhân nhiễm trùng do vi khuẩn, virus, nấm.
  • Chẩn đoán hình ảnh: X-quang, siêu âm, CT, MRI – đánh giá tổn thương mô và cơ quan nội tạng theo hình thái học.
  • Giải phẫu bệnh: sinh thiết, mô học – cho kết luận chẩn đoán xác định, đặc biệt trong ung thư.

Các xét nghiệm có thể kết hợp để đưa ra chẩn đoán toàn diện. Ví dụ, trong bệnh viêm tụy cấp, bác sĩ sẽ chỉ định xét nghiệm amylase máu, siêu âm bụng và đôi khi là chụp CT để đánh giá tổn thương mô tụy.

Hiệu suất chẩn đoán: độ nhạy và độ đặc hiệu

Độ nhạy và độ đặc hiệu là hai thông số cơ bản để đánh giá chất lượng của một xét nghiệm chẩn đoán. Độ nhạy (sensitivity) phản ánh khả năng phát hiện đúng các trường hợp bệnh thật. Độ đặc hiệu (specificity) đo lường khả năng xác định đúng người không mắc bệnh.

Độ nhạy=Soˆˊ ca dương tıˊnh thậtTổng soˆˊ ca bệnh thực sự×100% \text{Độ nhạy} = \frac{\text{Số ca dương tính thật}}{\text{Tổng số ca bệnh thực sự}} \times 100\%
Độ đặc hiệu=Soˆˊ ca aˆm tıˊnh thậtTổng soˆˊ người khoˆng ma˘ˊc bệnh×100% \text{Độ đặc hiệu} = \frac{\text{Số ca âm tính thật}}{\text{Tổng số người không mắc bệnh}} \times 100\%

Ví dụ, xét nghiệm HIV ELISA có độ nhạy trên 99%, nghĩa là nếu 100 người mắc HIV, sẽ có ít hơn 1 người bị bỏ sót. Tuy nhiên, độ đặc hiệu có thể thấp hơn, dẫn đến kết quả dương tính giả – điều này cần xét nghiệm khẳng định như Western Blot hoặc PCR.

Bảng minh họa dưới đây cho thấy mối quan hệ giữa các loại kết quả xét nghiệm:

Bệnh có thật Bệnh không có
Xét nghiệm dương tính Đúng dương (TP) Dương tính giả (FP)
Xét nghiệm âm tính Âm tính giả (FN) Đúng âm (TN)

Chất lượng của xét nghiệm được đánh giá không chỉ dựa vào độ nhạy và đặc hiệu riêng lẻ, mà còn thông qua các chỉ số kết hợp như giá trị tiên đoán dương (PPV) và giá trị tiên đoán âm (NPV), tùy thuộc vào tỉ lệ mắc bệnh trong quần thể.

Vai trò của xét nghiệm trong chẩn đoán lâm sàng

Xét nghiệm chẩn đoán đóng vai trò then chốt trong quá trình đưa ra quyết định lâm sàng. Khi bệnh nhân đến khám với các triệu chứng không rõ ràng hoặc có nhiều khả năng chẩn đoán khác nhau, các xét nghiệm sẽ giúp xác định nguyên nhân chính xác, hỗ trợ loại trừ các giả thuyết sai. Điều này không chỉ giúp bác sĩ định hướng điều trị đúng hướng mà còn tránh những can thiệp không cần thiết.

Trong chăm sóc cấp cứu, xét nghiệm có thể quyết định sự sống còn. Ví dụ, điện giải đồ và khí máu động mạch được dùng để chẩn đoán tình trạng toan hóa, rối loạn kali máu – các tình trạng cần xử trí ngay. Trong các bệnh mạn tính như đái tháo đường, xét nghiệm HbA1c và glucose máu là công cụ không thể thiếu để theo dõi hiệu quả điều trị.

Dưới đây là một số ứng dụng cụ thể của xét nghiệm chẩn đoán trong thực hành lâm sàng:

  • Phát hiện sớm bệnh: ví dụ, đo nồng độ PSA để phát hiện ung thư tuyến tiền liệt.
  • Đánh giá mức độ nghiêm trọng: như định lượng troponin trong nhồi máu cơ tim.
  • Theo dõi tiến triển: như xét nghiệm CRP hoặc ESR trong viêm khớp dạng thấp.
  • Kiểm tra đáp ứng điều trị: tải lượng virus HIV khi dùng thuốc kháng retrovirus.

Tiêu chuẩn vàng trong chẩn đoán

“Tiêu chuẩn vàng” (gold standard) là khái niệm chỉ phương pháp chẩn đoán được coi là chính xác nhất hiện có, thường được sử dụng để so sánh độ chính xác của các phương pháp mới. Một tiêu chuẩn vàng thường có tính xâm lấn, phức tạp và không phải lúc nào cũng khả thi về mặt chi phí hoặc nhân lực.

Ví dụ, sinh thiết mô là tiêu chuẩn vàng trong chẩn đoán ung thư vì cho phép đánh giá trực tiếp mô học và phân loại tế bào. Tuy nhiên, không phải lúc nào cũng có thể thực hiện sinh thiết – trong trường hợp đó, các xét nghiệm ít xâm lấn hơn như marker huyết thanh hoặc chẩn đoán hình ảnh có thể được ưu tiên sử dụng để sàng lọc hoặc theo dõi.

Bảng dưới đây minh họa một số tiêu chuẩn vàng theo từng loại bệnh lý:

Bệnh lý Tiêu chuẩn vàng Xét nghiệm thay thế phổ biến
Lao phổi Nuôi cấy vi khuẩn lao Xpert MTB/RIF, test Mantoux
Ung thư gan Sinh thiết gan AFP, siêu âm, MRI gan
HIV/AIDS Xét nghiệm NAT (nucleic acid test) ELISA, test nhanh kháng thể
Viêm gan B HBV DNA định lượng HBsAg, HBeAg, ALT

Ứng dụng của trí tuệ nhân tạo và công nghệ mới

Sự phát triển của công nghệ, đặc biệt là trí tuệ nhân tạo (AI), đang tạo ra bước tiến vượt bậc trong lĩnh vực chẩn đoán y học. Các mô hình AI có thể học từ hàng triệu hình ảnh, hồ sơ bệnh án và dữ liệu xét nghiệm để đưa ra dự đoán với độ chính xác cao, hỗ trợ bác sĩ trong các tình huống khó chẩn đoán.

Một số ứng dụng thực tiễn bao gồm:

  • Phân tích hình ảnh CT, MRI bằng deep learning để phát hiện tổn thương nhỏ hoặc bất thường không dễ thấy bằng mắt thường.
  • Dự đoán nguy cơ bệnh tim mạch từ ECG bằng mạng nơ-ron nhân tạo.
  • Giải mã dữ liệu di truyền để phát hiện đột biến gen gây ung thư.
  • Ứng dụng chatbot y tế hỗ trợ chọn xét nghiệm phù hợp dựa trên triệu chứng người bệnh.

Một số công nghệ AI đã được FDA Hoa Kỳ phê duyệt, như IDx-DR – phần mềm phát hiện bệnh võng mạc đái tháo đường, cho phép chẩn đoán mà không cần bác sĩ chuyên khoa.

Hạn chế và nguy cơ của xét nghiệm chẩn đoán

Dù rất quan trọng, xét nghiệm chẩn đoán cũng có nhiều giới hạn. Kết quả dương tính giả hoặc âm tính giả có thể dẫn đến chẩn đoán sai, gây lo lắng, trì hoãn điều trị hoặc làm phát sinh can thiệp không cần thiết. Ngoài ra, chi phí xét nghiệm cao và nhu cầu thiết bị hiện đại cũng là rào cản ở nhiều nước đang phát triển.

Hiện tượng “overdiagnosis” – chẩn đoán quá mức – đang trở nên phổ biến do khả năng phát hiện ngày càng tinh vi. Tuy nhiên, không phải tất cả các bệnh được phát hiện đều cần điều trị, ví dụ: một số ung thư tuyến giáp thể biệt hóa nhỏ dưới 1cm có thể theo dõi mà không can thiệp.

Nguy cơ khác bao gồm:

  • Ngộ nhận kết quả xét nghiệm là tuyệt đối, bỏ qua yếu tố lâm sàng.
  • Lạm dụng xét nghiệm theo yêu cầu bệnh nhân, không theo chỉ định y khoa.
  • Thiếu năng lực đọc hiểu kết quả xét nghiệm ở tuyến y tế cơ sở.

Chỉ định xét nghiệm và nguyên tắc sử dụng hợp lý

Việc chỉ định xét nghiệm cần dựa trên đánh giá lâm sàng kỹ lưỡng, nghi ngờ bệnh hợp lý và phải cân nhắc giữa lợi ích – nguy cơ. Lạm dụng xét nghiệm không chỉ làm tăng chi phí chăm sóc sức khỏe mà còn có thể gây hại cho bệnh nhân.

Các nguyên tắc cơ bản khi sử dụng xét nghiệm chẩn đoán:

  1. Xét nghiệm chỉ nên được chỉ định khi có mục tiêu rõ ràng: khẳng định, loại trừ hoặc theo dõi bệnh.
  2. Phân tích kết quả luôn phải đặt trong bối cảnh triệu chứng và tiền sử bệnh lý.
  3. Luôn xem xét hiệu suất xét nghiệm: độ nhạy, độ đặc hiệu, PPV, NPV.
  4. Ưu tiên xét nghiệm ít xâm lấn, tiết kiệm nếu cho thông tin tương đương.

Hướng dẫn lựa chọn xét nghiệm từ các hiệp hội chuyên khoa uy tín như USPSTF hay NICE UK nên được tham khảo thường xuyên để cập nhật tiêu chuẩn thực hành.

Tài liệu tham khảo

  1. Centers for Disease Control and Prevention (CDC) – Laboratory Testing
  2. Diagnostic tests: principles, performance and limitations (PMC7324225)
  3. U.S. Food and Drug Administration – Medical Devices
  4. Sensitivity and Specificity (StatPearls)
  5. FDA Press Release: AI-based Diagnostic Device for Diabetic Retinopathy
  6. U.S. Preventive Services Task Force (USPSTF)
  7. National Institute for Health and Care Excellence (NICE) – Clinical Guidance

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề xét nghiệm chẩn đoán:

Phương pháp xét nghiệm đông tụ trực tiếp chẩn đoán nhiễm Toxoplasma: phương pháp tăng cường độ nhạy và độ đặc hiệu Dịch bởi AI
Journal of Clinical Microbiology - Tập 11 Số 6 - Trang 562-568 - 1980
Một phương pháp nhằm tăng cường độ nhạy và độ đặc hiệu của xét nghiệm đông tụ trực tiếp (AG) trong chẩn đoán nhiễm Toxoplasma gondii được mô tả. Kết quả định tính trong xét nghiệm màu Sabin-Feldman (DT) và xét nghiệm AG có sự phù hợp tuyệt vời (98%). Sự khác biệt trong các titer giữa hai xét nghiệm này thường liên quan đến thời gian mà cá nhân bị nhiễm. Titer của xét nghiệm AG thường thấp ...... hiện toàn bộ
So sánh mẫu dịch hút họng và mẫu swab họng cho chẩn đoán virus hợp bào hô hấp bằng nuôi cấy tế bào, xét nghiệm huỳnh quang miễn dịch gián tiếp và xét nghiệm miễn dịch enzyme liên kết Dịch bởi AI
Journal of Clinical Microbiology - Tập 25 Số 5 - Trang 763-767 - 1987
Các mẫu dịch hút họng (NPA) và mẫu swab họng (NPS) được thu thập từ 32 trẻ sơ sinh đang nằm viện với chẩn đoán viêm phổi (được xác nhận bằng X-quang, 91%) hoặc viêm phế quản cấp đã được kiểm tra nhiễm virus hợp bào hô hấp (RSV) bằng nuôi cấy virus, kỹ thuật huỳnh quang miễn dịch gián tiếp (IFA), xét nghiệm miễn dịch enzyme liên kết (ELISA; Ortho Diagnostic Systems, Inc.), và phản ứng lai t...... hiện toàn bộ
#virus hợp bào hô hấp #dịch hút họng #mẫu swab họng #xét nghiệm miễn dịch enzyme liên kết #xét nghiệm huỳnh quang miễn dịch gián tiếp
Phương pháp xét nghiệm miễn dịch liên kết enzym để phát hiện nhiễm virus hợp bào hô hấp: ứng dụng vào mẫu lâm sàng Dịch bởi AI
Journal of Clinical Microbiology - Tập 16 Số 2 - Trang 329-333 - 1982
Phương pháp xét nghiệm miễn dịch liên kết enzym (ELISA) dành cho các kháng nguyên virus hợp bào hô hấp đã được áp dụng để chẩn đoán nhanh các ca nhiễm cấp tính ở trẻ em và được so sánh với nuôi cấy virus và các xét nghiệm miễn dịch huỳnh quang. Xét nghiệm ELISA đã sử dụng các thuốc thử có sẵn trên thị trường và được thực hiện hàng ngày khi các mẫu được nhận vào phòng thí nghiệm. Độ nhạy và...... hiện toàn bộ
#virus hợp bào hô hấp #xét nghiệm ELISA #chẩn đoán nhiễm trùng #độ nhạy #độ đặc hiệu
Độ nhạy cao của phương pháp xét nghiệm định lượng pp65 kháng nguyên Cytomegalovirus (CMV) trong chẩn đoán bệnh CMV ở bệnh nhân AIDS và theo dõi Dịch bởi AI
Journal of Clinical Microbiology - Tập 34 Số 2 - Trang 457-459 - 1996
Kháng nguyên huyết thanh Cytomegalovirus (CMV) đã được đánh giá trên 174 bệnh nhân dương tính với virus gây suy giảm miễn dịch ở người (HIV). Kháng nguyên huyết thanh có thể được phát hiện ở 96,7% bệnh nhân mắc bệnh CMV, 76,9% bệnh nhân bị tái phát của bệnh, và 11,4% bệnh nhân không có triệu chứng có mức CD4 < 100 tế bào mỗi microlit. Không có kháng nguyên huyết thanh nào được phát hiện...... hiện toàn bộ
#Cytomegalovirus #HIV #CDC #kháng nguyên huyết thanh #chẩn đoán bệnh CMV
Đánh giá các xét nghiệm chẩn đoán được sử dụng rộng rãi để phát hiện nhiễm virus West Nile ở ngựa đã từng nhiễm virus viêm não St. Louis hoặc virus dengue type 2 Dịch bởi AI
American Society for Microbiology - Tập 18 Số 4 - Trang 580-587 - 2011
TÓM TẮT Nhiễm virus West Nile (WNV) lần đầu có thể được chẩn đoán thông qua một số phương pháp xét nghiệm phát hiện các hạt virus, axit nucleic, và kháng thể IgM và/hoặc IgG đặc hiệu. Tuy nhiên, việc xác định huyết thanh của tác nhân gây bệnh trong các nhiễm flavivirus thứ cấp hoặc sau này là vấn đề khó khăn do khả năng phản ứng chéo rộng rãi của các khán...... hiện toàn bộ
Các triệu chứng do bệnh nhân và bác sĩ báo cáo khi yêu cầu xét nghiệm hóa miễn dịch phân trong chăm sóc sức khỏe ban đầu để chẩn đoán ung thư đại trực tràng và bệnh viêm ruột: một nghiên cứu tiềm năng Dịch bởi AI
BMC Family Practice - - 2020
Tóm tắt Đặt vấn đề Xuất huyết trực tràng và thay đổi thói quen đại tiện được coi là các triệu chứng báo động cho ung thư đại trực tràng và cũng là triệu chứng phổ biến cho bệnh viêm ruột. Tuy nhiên, phần lớn bệnh nhân có những triệu chứng này không mắc phải những căn bệnh này. Các xét nghiệm hóa miễn dịch phân (FIT) tìm hemoglobin...... hiện toàn bộ
Triển khai các xét nghiệm chẩn đoán nhanh bệnh lao và viêm màng não do nấm Cryptococcus ở những bệnh nhân HIV giai đoạn nặng tại Bệnh viện Trung ương Kamuzu, Malawi, 2016–2017 Dịch bởi AI
BMC Infectious Diseases - - 2022
Tóm tắt Đặt vấn đề Viêm màng não do nấm Cryptococcus (CM) và bệnh lao (TB) vẫn là những nguyên nhân hàng đầu gây nhập viện và tử vong ở những người sống chung với HIV, đặc biệt là những người mắc bệnh HIV giai đoạn nặng. Ở những bệnh nhân nhập viện, việc chẩn đoán kịp thời các bệnh này có thể cải th...... hiện toàn bộ
#HIV #viêm màng não do nấm Cryptococcus #bệnh lao #xét nghiệm chẩn đoán nhanh #chăm sóc bệnh nhân
Nghiên cứu giá trị của các xét nghiệm progesteron, β-hCG huyết thanh và siêu âm đầu dò đường âm đạo trong chẩn đoán sớm thai lạc chỗ
Tạp chí Phụ Sản - Tập 12 Số 3 - Trang 36-39 - 2014
Mục tiêu: Nghiên cứu giá trị của progesteron, β-hCG phối hợp với siêu âm đường âm đạo trong chẩn đoán sớm thai lạc chỗ. Đối tượng và phương pháp nghiên cứu: Nghiên cứu 200 trường hợp đươc chẩn đoán thai lạc chỗ đến khám và điều trị tại Khoa Phụ sản, Bệnh viện Phụ sản – Nhi Đà Nẵng từ tháng 04 năm 2013 đến tháng 04 năm 2014. Kết quả: Với giá trị điểm cắt của β-hCG là 275miu/ml thì độ nhạy là 75%, đ...... hiện toàn bộ
KẾT HỢP SIÊU ÂM VÀ BẢNG ĐIỂM ALVARADO TRONG CHẨN ĐOÁN VIÊM RUỘT THỪA CẤP Ở NGƯỜI LỚN
Tạp chí Điện quang & Y học hạt nhân Việt Nam - - 2022
Viêm ruột thừa là cấp cứu ngoại khoa hay gặp nhất, có thể chẩn đoán viêm ruột thừa dựa vào đặc điểm lâm sàng, xét nghiệm và siêu âm.Mục đích nghiên cứu là phân tích sự thống nhất giữa đặc điểm siêu âm và bảng điểm Alvarado trong chẩn đoán viêm ruột thừa cấp.Nghiên cứu tiến cứu trên 158 bệnh nhân nghi ngờ viêm ruột thừa cấp được làm siêu âm. Siêu âm phân loại thành 4 nhóm, và dựa vào bảng điểm alv...... hiện toàn bộ
#Viêm ruột thừa là cấp cứu ngoại khoa hay gặp nhất #có thể chẩn đoán viêm ruột thừa dựa vào đặc điểm lâm sàng #xét nghiệm và siêu âm. Mục đích nghiên cứu là phân tích sự thống nhất giữa đặc điểm siêu âm và bảng điểm Alvarado trong chẩn đoán viêm ruột thừa cấp. Nghiên cứu tiến cứu trên 158 bệnh nhân nghi ngờ viêm ruột thừa cấp được làm siêu âm. Siêu âm phân loại thành 4 nhóm #và dựa vào bảng điểm alvarado bệnh nhân được chia thành 3 nhóm. Siêu âm có độ nhạy #độ đặc hiệu và độ chính xác cao với có độ nhạy 94 #57% #độ đặc hiệu 79 #31% #độ chính xác 91 #77%. Bảng điểm Alvarado có độ nhạy 75 #2% #độ đặc hiệu 82 #7% #độ chính xác 76 #6%. Kết quả siêu âm và điểm Alvarado thống nhất với nhau. Kết quả cho thấy bảng điểm Alvarado dự báo tốt viêm ruột thừa cấp với điểm ≥7. Trong trường hợp siêu âm không tìm thấy ruột thừa #không có điểm Alvarado cao #có thể loại trừ viêm ruột thừa. Từ khóa: Viêm ruột thừa cấp #Alvarado #siêu âm.
KẾT QUẢ MỘT SỐ CAN THIỆP Y TẾ CÔNG CỘNG VÀ RÀO CẢN ẢNH HƯỞNG TỚI CÔNG TÁC SÀNG LỌC, CHẨN ĐOÁN VÀ ĐIỀU TRỊ LAO TIỀM ẨN TẠI HAI TỈNH QUẢNG NAM, ĐÀ NẴNG
Tạp chí Y học Việt Nam - Tập 500 Số 1 - 2021
Nghiên cứu can thiệp về thực trạng chẩn đoán và điều trị lao tiềm ẩn tại hai tỉnh Quảng Nam, Đà Nẵng và kết quả một số giải pháp can thiệp được thực hiện nhằm đánh giá kết quả một số can thiệp y tế công cộng trong việc tăng số người tiếp xúc được sàng lọc, chẩn đoán và điều trị lao tiềm ẩn. Phân tích chuỗi đa bậc quản lý lao tiềm ẩn (cascade) về kết quả tại địa bàn can thiệp cho thấy trong 1.623 n...... hiện toàn bộ
#Lao tiềm ẩn #bệnh nhân lao phổi có bằng chứng vi khuẩn #người tiếp xúc hộ gia đình (NTX) #xét nghiệm Mantoux #can thiệp y tế công cộng #Chương trình chống lao
Tổng số: 73   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 8